Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tư pháp
|
danh từ
xét xử các hành vi phạm pháp, kiện tụng nhằm giữ gìn an ninh xã hội
sở tư pháp;
cán bộ tư pháp
Từ điển Việt - Pháp
tư pháp
|
justice.
ministère de la justice.
judiciaire.
organisation judiciaire
enquête judiciaire.
droit privé
droit international privé.