Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
điều tra
|
động từ
tìm hiểu, xem xét các bằng chứng để biết rõ sự thật
điều tra tội phạm; điều tra thị trường
Từ điển Việt - Pháp
điều tra
|
enquêter; conduire une enquête
enquêter sur l'origine d'un scandale
recenser
recenser la population; faire un recensement de la population