Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sinh trưởng
|
động từ
lớn dần về thể tích và khối lượng
quá trình sinh trưởng của cây lúa
sinh ra và lớn lên
sinh trưởng trong một gia đình nề nếp
Từ điển Việt - Pháp
sinh trưởng
|
être né et grandir.
être né et grandir dans une famille pauvre.
(sinh vật học, sinh lý học) croître.
(sinh vật học, sinh lý học) croissance.
croissance et développement.