Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sệ nệ
|
tính từ
có vẻ nặng nề
con lợn nái bụng sệ nệ
Từ điển Việt - Pháp
sệ nệ
|
traînant.
une truie à ventre traînant.