Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lợn nái
|
danh từ
lợn cái nuôi để cho đẻ
chăn nuôi lợn nái mang lại nhiều lợi ích kinh tế
Từ điển Việt - Pháp
lợn nái
|
truie élevée pour la reproduction