Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sắm
|
động từ
mua để dùng
sắm quần áo; (...) anh Đĩ Mùi có tiền lên tỉnh sắm tết (Nguyễn Công Hoan)
đóng
trong vở kịch, diễn viên ấy sắm vai vua Quang Trung
Từ điển Việt - Pháp
sắm
|
faire des emplettes; faire des courses; acheter
faire des emplettes à l'occasion du Têt
acheter un costume de mariage
(địa phương) jouer
jouer une pièce de théâtre