Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sào sạo
|
tiếng những vật nhỏ, rắn xát vào nhau
sỏi sào sạo dưới bước chân
Từ điển Việt - Pháp
sào sạo
|
(xào xạo) crisser.
gravier qui crisse sous les pas.