Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rao
|
động từ
làm cho mọi người cùng biết bằng cách nói to, đăng báo hoặc phát trên đài
rao bánh; trách người quân tử bạc tình, chơi hoa mà nỡ bẻ cành bán rao (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
rao
|
crier
des journaux
divulguer (une nouvelle..)
crieur
crieur de journaux