Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ranh
|
danh từ
nơi giới hạn của hai vùng đất
hai tỉnh giáp ranh nhau
tính từ
nhanh trí trong những việc nhỏ
thằng bé ranh lắm
nhỏ, bé
mấy con cá ranh
trạng từ
tinh quái
Từ điển Việt - Pháp
ranh
|
âme d'un mort-né qui transmigre dans l'enfant suivant (d'après les superstitueux)
menu
quelques menus poissons
malin; finaud
cet enfant est très malin
limite; borne
déterminer les limites de deux zones