Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rủ
|
động từ
bảo cho cùng làm, cùng tham gia với mình
rủ chị đi mua sách; rủ nhau đi cấy đi cày, bây giờ khó nhọc, có ngày phong lưu (ca dao)
buông thõng xuống tự nhiên
êm đềm trướng rủ màn che, tường đông ong bướm đi về mặc ai (Truyện Kiều)
tính từ
cờ buông thõng, buộc lại một phần để chịu tang một người quan trọng
treo cờ rủ
Từ điển Việt - Pháp
rủ
|
inviter à.
inviter son ami à faire ensemble une promenade.
pendre; tomber; retomber.
cheveux qui pendent; cheveux pendants;
des lianes qui retombent
hisser un drapeau en berne.