Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rắc
|
động từ
cho rơi vật tán nhỏ thành lớp mỏng trên bề mặt
rắc hạt tiêu lên tô canh; rắc phân lên ruộng
tiếng kêu phát ra giòn và gọn
cây khô gãy đánh rắc
Từ điển Việt - Pháp
rắc
|
semer, parsemer
semer des fleurs
saupoudrer
saupoudrer un mets avec du sel
crac
clac
craquer
(redoublement, avec nuance de réitération) crac! crac! cric crac!
craquement
craquement pulmonaire