Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
róc
|
động từ
tách bỏ phần bên ngoài của vật bằng lưỡi sắc
róc mía; lúa khô anh đổ vào bồ, cau già róc vỏ phơi khô để dành (ca dao)
tính từ
rất khôn ngoan trong đối xử
khôn róc đời
hết sạch
kênh, mương cạn róc nước
Từ điển Việt - Pháp
róc
|
enlever l'écorce; écorcer; enlever la chair
écorcer la canne à sucre
enlever toute la chair qui adhère à un os
se détacher
la croûte du bouton de petite vérole s'est détachée
à sec
un puits à sec
(khẩu ngữ) roublard; malin