Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rên xiết
|
động từ
Than thở, kêu ca vì bị đè nén, áp bức.
Rên xiết vì ách nô lệ.
Từ điển Việt - Pháp
rên xiết
|
(như rên siết ) gémir
gémir sous l'oppression