Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rão
|
tính từ
giãn ra, không chặt nữa
dây thừng đã rão
người mệt mỏi, rã rời
(...) những sự việc ập đến dồn dập đã làm xương cốt ông rão ra, đầu óc váng vất (Nguyễn Khắc Trường)
Từ điển Việt - Pháp
rão
|
se distendre; perdre de son élasticité; être usé
lien qui s'est distendu
ressort qui a perdu de son élasticité
chaîne (de bicyclette...) qui s'est usée
être tout usé; être épuisé de fatigue