Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rãnh
|
danh từ
đường cho nước chảy, dài và hẹp
khơi rãnh quanh vườn rau
đường lõm xuống trên bề mặt một số vật
mặt bàn học có rãnh để bút
Từ điển Việt - Pháp
rãnh
|
rigole; ravin; fossé
rigole d'irrigation
rigole de drainage; fossé servant à drainer les eaux; (ngành mỏ) rise
rainure; gorge; gouttière; sillon
(kỹ thuật) rainure d'une poulie ; gorge d'une poulie
(giải phẫu học) rainure astragalienne
(giải phẫu học) sillon lacrymal
(giải phẫu học) gouttière vertébrale
(thực vật học) vallécule (de certaints fruits)
(địa) sulcature
(nông nghiệp) rigoleuse