Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tưới
|
động từ
phun nước cho ướt đều
hỡi cô gánh nước quang mây, cho anh một gáo tưới cây ngô đồng (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
tưới
|
arroser; irriguer; procéder à l'arrosage; faire l'irrigation de.
arroser des plantes
irriguer une rizière
(y học) faire l'irrigation d'une plaie
procéder à l'arrosage des voies publiques.