Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rây
|
danh từ
đồ dùng bằng lụa thưa hoặc kim loại căng vào khung tròn, để lựa riêng những hạt nhỏ nhất của hạt đã tán vụn
động từ
dùng rây lắc cho những hạt nhỏ nhất rơi xuống
rây bột làm bánh
Từ điển Việt - Pháp
rây
|
tamiser
tamiser de la farine
tamiseuse
tamis