Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quang gánh
|
danh từ
quang và đòn gánh
đôi quang gánh kĩu kịt; chuẩn bị đồ đạc vào quang gánh
Từ điển Việt - Pháp
quang gánh
|
la palanche et les deux suspensions; charge qu'on porte avec une palanche
poser à terre la charge qu'on porte avec sa palanche pour se reposer