Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
qua lại
|
động từ
theo hai chiều ngược nhau liên tục
chợ hoa ngày xuân tấp nập người qua lại
tính từ
quan hệ, tác động giữa hai chiều
ảnh hưởng qua lại
Từ điển Việt - Pháp
qua lại
|
aller et venir; circuler
avoir des relations; fréquenter
il fréquente souvent cette maison
réciproque
action réciproque