Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quý mến
|
động từ
yêu mến và rất quý trọng
bà ấy tốt tính nên ai cũng quý mến
Từ điển Việt - Pháp
quý mến
|
estimer; avoir de l'estime pour
estimé du puplic; qui jouit de l'estime du public
avoir de l'estime pour ses amis