Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quá khích
|
tính từ
có tư tưởng, hành động quá mức
hành động quá khích; cổ động viên quá khích
Từ điển Việt - Pháp
quá khích
|
ultra; extrémiste
un royaliste ultra
élément extrémiste