Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phai
|
danh từ
công trình nhỏ bằng đất hoặc tấm gỗ xếp chồng lên để ngăn dòng nước
đắp phai
tính từ
không còn giữ nguyên màu sắc hoặc độ sâu sắc
càng thắm thì lại càng phai, thoang thoảng hoa nhài càng được thơm lâu (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
phai
|
se décolorer, se faner, passer
veste qui s'est décolorée
s'éventer
parfum qui s'est éventé, parfum éventé
se refroidir, se relâcher
amour qui se relâche