Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phân kỳ
|
tính từ
(vật lý) các tia sáng càng đi càng xa nhau
động từ
phân chia thành những giai đoạn khác nhau
(từ cũ) chia tay
đoạn trường ca khúc phân kỳ, vó câu khấp khểnh bánh xe gập ghềnh (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
phân kỳ
|
(từ cũ, nghĩa cũ) se séparer
(lí, toán) diverger
(lí, toán) divergent
rayons divergents
lentille divergents
série divergente