Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
no
|
tính từ
cảm giác ăn uống đã thoả mãn
giàu chủ kho, no nhà bếp (tục ngữ)
đầy đủ, không cần thêm nữa
no dạ đã thèm (tục ngữ)
hết mức
ngắm no mắt
các chất không thể kết hợp thêm một nguyên tố nào khác
các-bua no
Từ điển Việt - Pháp
no
|
qui a mangé à sa faim
(hóa học) saturé
composé saturé
à satiété
boire à satiété
rizière qui a reçu de l'eau à satiété
avoir les yeux plus gros que le ventre