Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ni
|
danh từ
này; nay
ở bên ni; cả tuần ni nó không điện thoại về
Từ điển Việt - Pháp
ni
|
(tiếng địa phương) (variante phonétique de này et de nay ) ce...ci
de ce côté ci
ce chemin ci
ce jour ci aujourd'hui
cette année ci ; l'année courante