Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nha
|
danh từ
(từ cũ) cơ quan hành chính thuộc một bộ, tương đương với tổng cục
nha cảnh sát
nha lại, nói tắt
quan tha nha bắt (tục ngữ)
mạch nha, nói tắt
kẹo nha
Từ điển Việt - Pháp
nha
|
(từ cũ, nghĩa cũ) service
service de météorologie
(từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của nha lại
(nói tắt của mạch nha ) malt
il vaut mieux avoir affaire à Dieu qu'à ses saints