Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khí tượng
|
danh từ
những hiện tượng xảy ra trong khí quyển
trung tâm dự báo khí tượng thuỷ văn
(từ cũ) vẻ ngoài, thể hiện chí khí của con người
Bấy lâu cửa thánh dựa kề,Đã tươi khí tượng lại xuê tinh thần. (Lục Vân Tiên)
Từ điển Việt - Pháp
khí tượng
|
météore
météorologique
carte météorologique
station météorologique
météoromancien
météoromancie