Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhớn nhác
|
tính từ
nhìn chỗ này chỗ khác, có vẻ sợ hãi
nghe tiếng bom nổ gần, trẻ con nhớn nhác
Từ điển Việt - Pháp
nhớn nhác
|
hagard; égaré
des yeux hagards
regard égaré
(redoublement; sens plus fort)