Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhộn nhịp
|
tính từ
vui vẻ, tấp nập
ngày tết, phố xá nhộn nhịp
Từ điển Việt - Pháp
nhộn nhịp
|
plein d'animation; tumultueux; trépidant
la vie trépidante des grandes villes