Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhỉ
|
động từ
nhỏ chậm chạp từng giọt
nước mắm nhỉ
trạng từ
từ dùng sau một câu tỏ ý thân mật, đồng ý hoặc mỉa mai
đám hội vui nhỉ; đẹp mặt nhỉ
Từ điển Việt - Pháp
nhỉ
|
n'est-ce pas ?
ce film est bien intéressant, n'est-ce pas ?
comme!
comme c'est délicieux !