Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngon
|
danh từ
gây thích thú cho miệng khi ăn uống
của chẳng ngon nhà nhiều con cũng hết (ca dao)
gây cảm giác dễ chịu cho cơ thể
làm việc mệt nên ngủ ngon
dễ dàng và có lợi
Từ điển Việt - Pháp
ngon
|
bon; appétissant; savoureux
un bon plat; un mets savoureux; un mets appétissant
bon tabac
un bon sommeil
facilement réalisable; facile
trouvant le travail facile, il accepte tout de suite