Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhất định
|
tính từ
chắc chắn, dứt khoát, không thể khác được
quyết tâm đến cùng, nhất định thành công
ở mức độ chưa xác định
nhất định có một ngày tôi đến thăm anh
Từ điển Việt - Pháp
nhất định
|
fixe
prix fixe
déterminé; certain; précis
atteindre un niveau déterminé
jour précis
certainement; infailliblement; immanquablement
nous achèverons infailliblement notre travail