Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mức
|
danh từ
cây nhỡ, quả dài, gỗ trắng nhẹ, dùng làm guốc, khắc con dấu
cái được xác định nhằm đạt tới
vượt mức chỉ tiêu
Từ điển Việt - Pháp
mức
|
(thực vật học) wrightie
niveau; échelon; seuil
niveau de l'eau
échelon de solde
seuil minimum de rabais