Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhúng
|
động từ
cho vào nước rồi lấy ra
nhúng khăn lau mặt
dự vào việc không liên quan đến mình
chớ nhúng mũi vào chuyện người ta
Từ điển Việt - Pháp
nhúng
|
tremper; plonger
plonger sa plume dans l'eau
tremper dans un crime
tremper dans (participer à) une affaire de drogues
viande ébouillantée
manger de la viande ébouillantée