Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhón
|
động từ
lấy bằng mấy đầu ngón tay chụm lại
nhón miếng bánh
đi nhẹ nhàng bằng các đầu ngón chân
nhón chân rón rén vào phòng
Từ điển Việt - Pháp
nhón
|
prendre lestement une toute petite quantité
prendre lestement une tout petite quantité d'arachides
(thân mật) chiper; barboter
qui donc a chipé mon crayon
(cũng nói nhón chân ) se hausser sur la pointe des pieds