Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhì
|
tính từ
thứ hai
đoạt giải nhì; thứ nhất cày nỏ, thứ nhì bỏ phân (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
nhì
|
second ; deuxième
seconde
billet de seconde
(từ cũ, nghĩa cũ) cours moyen (à l'école primaire)