Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngăn
|
danh từ
khoảng, ô được chia tách ra trong lòng một vật chứa
ngăn tủ
động từ
chia thành từng ô riêng biệt
căn phòng được ngăn làm hai
chặn lại
đắp cao đê ngăn nước lũ; nào ai cấm chợ ngăn sông (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
ngăn
|
séparer; cloisonner; compartimenter
empêcher; contenir; entraver; arrêter; fermer
contenir l'ennemi
contenir ses larmes
empêcher la propagation d'une maladie
fermer l'accès
case; compartiment; loge
un coffre à cinq compartiments