Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngâu
|
danh từ
cây cùng họ với xoan, lá nhỏ, hoa lấm tấm có hương thơm
chè ướp hoa ngâu
con trâu
tính từ
thời gian có mưa rào, khoảng tháng bảy âm lịch (theo truyền thuyết là lúc Ngưu Lang - Chức Nữ khóc nức nở vì xa nhau)
mưa ngâu
Từ điển Việt - Pháp
ngâu
|
(thực vật học) aglala
le septième mois lunaire
pluie persistante au septième mois lunaire