Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngân hàng
|
danh từ
cơ quan hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh và quản lí tiền tệ
ngân hàng công thương
kho lưu trữ tế bào, máu,...
ngân hàng máu
Từ điển Việt - Pháp
ngân hàng
|
banque
avoir une compte en banque
déposer de l'argent à la banque
le directeur d'une banque
banquier