Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nóc
|
danh từ
chỗ cao nhất của mái nhà
dột từ nóc dột xuống (tục ngữ); con có cha như nhà có nóc (tục ngữ)
phần cao nhất của một số vật
nóc tủ
loài cá nước ngọt, thân tròn, ngắn
Từ điển Việt - Pháp
nóc
|
faite crête (d'une maison d'un toit) pinacle (d'un temple) roof (d'une barque)
(địa lý, địa chất) toit
toit d'une nappe aquifère
(tiếng địa phương) (cũng nói nóc nhà ) maison