Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vũng
|
danh từ
Đất trũng có chất lỏng đọng lại.
Vũng sình; vũng máu.
Phần biển ăn sâu vào đất liền, ít sóng gió.
Vũng Cam Ranh.
Từ điển Việt - Pháp
vũng
|
flaque; mare
une flaque d'eau
une flaque de sang; une mare de sang
crique; baie
baie de Cam ranh
(địa lý, địa chất) inlet