Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
múi
|
danh từ
phần của quả, có màng bọc riêng rẽ, chứa hạt
múi cam; múi bưởi
phần có hình giống các múi ở bắp thịt và một số vật
bắp tay nổi múi
phần mặt đất giới hạn bởi hai kinh tuyến
múi giờ
phần góc của mảnh vải, chăn,... hoặc đầu mối của sợi dây
tém múi màn
mối buộc; nút buột
múi dây; thắt lưng bỏ múi
Từ điển Việt - Pháp
múi
|
(thực vật học) quartier (division naturelle de certains fruits)
quartier d'orange
fructule (de jaque...)
(địa lý, địa chất) fuseau (xem múi giờ )
(toán học) onglet
onglet sphérique
noeud
noeud d'une corde