Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
múi giờ
|
danh từ
mỗi phần trong hai mươi bốn phần của mặt cầu cách nhau 15độ, trong đó mọi điểm có cùng giờ trong ngày, theo giờ của kinh tuyến giữa
Từ điển Việt - Pháp
múi giờ
|
(địa lý, địa chất) fuseau horaire