Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
morning, noon and night
|
tỏ ý bực tức vì điều gì xảy ra quá thường xuyên, nhiều lần
thành ngữ
Thành ngữ
used to emphasize that something happens a lot or continuously
Nếu bạn cứ tiếp tục ăn sô-cô-la suốt ngày suốt đêm như thế, thì bạn sẽ không chui lọt qua cái cửa này
Cô ấy cứ nói mãi về anh ta suốt cả ngày đêm
Công việc tiếp tục suốt ngày đêm