Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
be
|
danh từ
đồ bằng sành hay sứ, bầu tròn, cổ dài, dùng để đựng rượu
Rượu ngon chẳng quản be sành...(Ca dao)
gỗ xẻ thành ván mỏng và dài
mua be về đóng vách buồng
mạn thuyền, tàu
động từ
đắp đất, đá thành bờ để chắn nước
be lại con kênh
dùng tay bờ cao trên miệng để đong cho đầy thêm
lấy tay be miệng thùng để đong lúa
gắt gỏng om sòm vì tức giận
tính từ
màu cà phê sữa nhạt
chiếc áo màu be
Từ điển Việt - Pháp
be
|
flacon; carafon; petite bouteille (pour alcool)
qu'importe le flacon de grès, pourvu que l'alcool soit de bon goût
surélever; exhausser; surhausser
surélever les bords de l'étang
(thông tục) réprimander; gourmander; sermonner; pester
si tu y touchais, le vieux ne manquerait pas de pester
beige
couleur beige; beige
longer
longer le bord de la rivière
(redoublement; avec nuance de réitération) bêler; bégueter (en parlant des chèvres)
augmenter le volume d'une mesure à grains en faisant de ses doigts un bord plus élevé (manège de commerçants malhonnêtes)