Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
moi móc
|
động từ
kéo, lôi ra cho bằng được
moi móc khắp xó xỉnh các thứ linh tinh
nói ra điều riêng tư của người khác với ý xấu
moi móc chuyện riêng người khác mà nói
Từ điển Việt - Pháp
moi móc
|
fouiller
fouiller partout
balayer soigneusement
balayer soigneusement jusque sous l'armoire
chercher à révéler une faute ancienne (de quelqu'un); chercher la petite bête