Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
man
|
danh từ
(từ cũ) vạn
cơ man là người
tính từ
nói sai sự thật; không đúng
khai man
Từ điển Pháp - Việt
man
|
danh từ giống đực
(động vật học) ấu trùng bọ da
Từ điển Việt - Pháp
man
|
(tiếng địa phương) dix mille
faussement
déclarer faussement