Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khai
|
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
động từ
làm cho thông lối thoát
khai cống; khai mương
làm cho bắt đầu hoạt động
trình báo điều mình biết cho tổ chức chính quyền
khai tạm trú
nói hoặc viết ra khi bị tra hỏi
khai tội; khai rõ một âm mưu
mở đầu
đánh hồi trống khai trường
tính từ
có mùi nước tiểu
cháu bé tiểu bậy, khai quá
Từ điển Việt - Pháp
khai
|
pisseux
Mùi
khai
odeur pisseuse
ouvrir; creuser
Khai
một
con
kênh
ouvrir un canal
Khai
mương
creuser une rigole
commencer
Khai
giảng
commencer les cours
déclarer ; (luật học, pháp lý) déposer
Khai
hàng hoá
déclarer les marchandises
Khai
trước
toà án
déposer devant le tribunal
(toán học) extraire
Khai
phương
extraire la racine carrée
khai thiên lập địa
( từ cũ)
création du monde
lời
khai
déclaration ; déposition
người
khai
déclarant ; (pháp luật) déposant
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.