Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mương
|
danh từ
kênh nhỏ để đưa nước vào ruộng
nước kia muốn chảy mà mương không đào (tục ngữ)
loài cá nhỏ nước ngọt
Từ điển Việt - Pháp
mương
|
rigole d'irrigation; échau
besau
courroir
(động vật học) xem cá mương