Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mịn
|
tính từ
mượt mà, sờ vào thấy dịu tay
tấm lụa mịn; làn da mịn
Từ điển Việt - Pháp
mịn
|
fin; lisse; soyeux; satiné
sable fin
surface lisse
peau soyeuse; peau satinée